Bên cạnh đề xuất tăng hạn ngạch xuất khẩu dầu cọ, Bộ Thương mại Indonesia cũng đang xem xét tăng mức bắt buộc của dầu diesel sinh học trong hỗn hợp nhiên liệu để nâng giá cho nông dân vào thời điểm tồn kho dầu cọ trong nước cao. Tồn kho dầu cọ tăng cao và các nhà máy hạn chế mua chùm quả tươi (FFB) từ nông dân sau khi Jakarta ngừng xuất khẩu dầu cọ thô và một số chất dẫn xuất khác trong ba tuần tính đến ngày 23/5 nhằm kiềm chế giá dầu ăn trong nước tăng cao.
Indonesia thay thế lệnh cấm này bằng nghĩa vụ thị trường nội địa (DMO), yêu cầu các công ty cung cấp một phần sản phẩm của họ cho thị trường nội địa thông qua chương trình dầu ăn số lượng lớn của chính phủ, đồng thời liên kết lượng DMO với giấy phép và hạn ngạch xuất khẩu của các công ty. Tổng khối lượng DMO trong tháng 6 là khoảng 270.000 tấn.
Bộ trưởng Thương mại Luhut Pandjaitan cho biết, Chính phủ Indonesia hiện sẽ cho phép các công ty bán dầu cọ trong nước xuất khẩu gấp 7 lần lượng dầu cọ bán ra trong nước so với hiện tại là 5 lần. Bộ Thương mại được yêu cầu tăng hệ số nhân xuất khẩu lên 7 lần bắt đầu từ ngày 1/7, với mục tiêu chính là tăng đáng kể giá FFB của nông dân. Chính phủ đã phân bổ 3,4 triệu tấn hạn ngạch xuất khẩu dầu cọ trong một "giai đoạn chuyển tiếp" sau lệnh cấm xuất khẩu và chương trình tăng tốc xuất khẩu.
Tuy nhiên, các lô hàng đã bị chậm lại và Tập đoàn Công nghiệp dầu cọ Indonesia GAPKI cho biết xuất khẩu đã bị cản trở do các vấn đề tìm kiếm tàu chở hàng. Để giải quyết tình trạng dư thừa tồn kho trong nước, Chính phủ Indonesia cũng sẽ thực hiện kế hoạch nâng mức hỗn hợp diesel sinh học bắt buộc lên 35% hoặc 40%, tùy thuộc vào nguồn cung và giá dầu cọ thô, từ mức 30% hiện nay.
Lệnh cấm xuất khẩu của Indonesia đối với dầu cọ thô (CPO) và các chất dẫn xuất là hình ảnh thu nhỏ của làn gió chính trị đang thay đổi trong thương mại lương thực quốc gia và toàn cầu trong bối cảnh cuộc khủng hoảng lương thực toàn cầu sắp xảy ra. Mặc dù Jakarta đã dỡ bỏ lệnh cấm dầu cọ vào ngày 23/5 vừa qua, nhưng đây có thể không phải là lần cuối cùng Indonesia cấm xuất khẩu các mặt hàng thực phẩm. Giá lương thực đang tăng trên toàn cầu.
Ngay trước lệnh cấm của Indonesia, lạm phát lương thực toàn cầu đang hoành hành; chỉ số giá lương thực của Tổ chức Nông lương (FAO) đạt mức cao nhất mọi thời đại vào tháng 3. Lạm phát này bắt đầu vào năm 2021 khi kinh tế toàn cầu phục hồi sau đại dịch, nhưng sản xuất và phân phối lương thực toàn cầu vẫn bị hạn chế bởi tình trạng thiếu lao động, chuỗi cung ứng gián đoạn và thời tiết khắc nghiệt.
Việc Trung Quốc tích trữ ngũ cốc từ năm 2021 được cho là nguyên nhân góp phần làm tăng giá lương thực toàn cầu. Vào giữa năm 2022, Trung Quốc, quốc gia có ít hơn 20% dân số thế giới, dự kiến sẽ nắm giữ hơn một nửa số cửa hàng ngô, gạo và lúa mì trên thế giới. Dự trữ lương thực của Trung Quốc đang ở mức cao trong lịch sử và điều này có nguy cơ khuyến khích các quốc gia khác làm như vậy.
Đối mặt với sự không chắc chắn, các quốc gia đang trở nên sợ rủi ro hơn. Các quốc gia xuất khẩu lương thực đang giữ lại và nhiều quốc gia khác, từ Balkan đến Bắc Phi, từ Iran đến Ấn Độ và Malaysia, đã cấm xuất khẩu lương thực và tích trữ lương thực. Lệnh cấm xuất khẩu, hiện do ít nhất 26 quốc gia áp đặt, chiếm khoảng 15% lượng calo được giao dịch trên toàn thế giới. Lệnh cấm xuất khẩu lúa mì của Ấn Độ đã đẩy giá lúa mì toàn cầu lên cao hơn nữa; giá đã ở mức cao kỷ lục do xung đột Nga - Ukraine, cuộc chiến đã bóp nghẹt một phần ba các kênh xuất khẩu lúa mì ra thế giới.
Indonesia là nước xuất khẩu CPO và các sản phẩm dẫn xuất lớn nhất thế giới. Lệnh cấm xuất khẩu đã và sẽ gây ra hậu quả toàn cầu nếu nó kéo dài. Vào năm 2020, xuất khẩu CPO của Indonesia đạt 4,74 tỷ USD, hay 52% xuất khẩu toàn cầu. Thị phần xuất khẩu của các dẫn xuất dầu cọ thậm chí còn cao hơn của CPO, ở mức 57%, trong khi các dẫn xuất từ dầu cọ chiếm 93% tổng xuất khẩu sản phẩm cọ của Indonesia vào năm 2021.
Các nhà phân tích tính toán rằng, lệnh cấm xuất khẩu của Indonesia đối với CPO có thể đã làm tăng giá CPO toàn cầu lên khoảng 5,72% với độ trễ khoảng 9 tháng, một phần là do các quốc gia nắm giữ lượng hàng tồn kho trong vài tháng. Lệnh cấm xuất khẩu kéo dài của Indonesia sẽ tạo ra áp lực lớn lên giá dầu cọ trên toàn cầu. Ngay cả khi lệnh cấm xuất khẩu có thể làm giảm giá ở Indonesia, nó sẽ ảnh hưởng tiêu cực đến người tiêu dùng toàn cầu, bao gồm cả Trung Quốc và Ấn Độ, hai quốc gia đông dân nhất và các nhà nhập khẩu dầu cọ lớn nhất của Indonesia và Malaysia.
Lệnh cấm xuất khẩu dầu cọ của Indonesia nhấn mạnh sự ưu tiên của Tổng thống Joko Widodo đối với chính trị trong nước hơn các vấn đề quốc tế, vì lệnh cấm như vậy có thể gây ra các đòn trả đũa từ các đối tác thương mại.
Tuy nhiên, những hành động như thế này có thể phản tác dụng và cuối cùng gây tổn hại cho nền kinh tế nội địa của Indonesia và các nông hộ sản xuất dầu cọ nhỏ. Đồng rupiah của Indonesia có thể đã giảm giá trong bối cảnh doanh thu từ xuất khẩu thấp hơn, khiến những thứ khác không đổi, vì xuất khẩu dầu cọ chiếm khoảng 22% tổng kim ngạch xuất khẩu của Indonesia vào năm 2020.
Sự sụt giá tiền tệ như vậy có thể cản trở nỗ lực giảm lạm phát của chính phủ Indonesia như chi phí nhập khẩu sẽ tăng. Với việc Cục Dự trữ Liên bang Mỹ tăng lãi suất, áp lực giảm đối với đồng Rupiah có thể tăng thêm khi dòng vốn chảy ra ngoài tăng lên.
Trong những tháng gần đây, Chính phủ của ông Widodo đã thể hiện việc hoạch định chính sách kinh tế không rõ ràng và không ổn định, các bên liên quan chính đã không được tham vấn đầy đủ về các chính sách khó khăn của chính phủ trong việc quản lý việc tăng giá dầu ăn. Lĩnh vực này đã phải hứng chịu những quyết định nóng vội của Jakarta nhằm tăng thị trường nội địa và nghĩa vụ về giá, cũng như áp đặt lệnh cấm xuất khẩu ngắn hạn. Không có chính sách nào trong số này hoạt động tốt.
Giá dầu ăn vẫn chưa giảm, vì vấn đề dường như nằm ở kênh phân phối hơn là thiếu hụt nguồn cung. Nếu có bất cứ điều gì, các chính sách đã làm cho các nhà phân phối có nhiều khả năng tích trữ hơn và các nhà sản xuất miễn cưỡng hơn trong việc sản xuất. Hơn nữa, thực tế là các quyết định áp đặt và dỡ bỏ lệnh cấm xuất khẩu được công bố sau các cuộc biểu tình của sinh viên (ngày 21/4, trước tháng Ramadhan) và các hộ nông dân (ngày 17/5) lần lượt cho thấy rằng đây là những động thái dân túy được thực hiện để xoa dịu công chúng, thay vì hơn là chính sách hợp lý dựa trên dữ liệu thị trường thực tế và các đánh giá chi phí - lợi ích.
Sự thiếu hụt nguồn cung được cho là dầu cọ làm dầu ăn cũng nên được nhìn nhận trong bối cảnh chính sách dầu diesel sinh học dựa trên CPO đầy tham vọng của chính phủ, có thể tạo ra căng thẳng giữa nhu cầu năng lượng và an ninh lương thực của Indonesia. Chính sách diesel sinh học dựa trên CPO, quy định rằng nhiên liệu hóa thạch phải được trộn với dầu cọ, tạo thành 30% hỗn hợp, nhằm đảm bảo nguồn năng lượng của Indonesia, giảm lượng khí thải carbon và giảm thâm hụt thương mại.
Tuy nhiên, một nghiên cứu ước tính rằng kế hoạch này, nếu được thực hiện đến năm 2030, có thể thực sự bóp nghẹt doanh thu xuất khẩu của CPO. Mức giảm này thậm chí còn lớn hơn khoản tiết kiệm nhập khẩu từ việc cắt giảm phụ thuộc vào dầu diesel. Hơn nữa, nhu cầu dầu cọ bổ sung sẽ yêu cầu mở rộng 48% đến 76% diện tích đất trồng cây cọ hiện tại để đáp ứng tổng nhu cầu.
Vì vậy, những quốc gia như Indonesia có thể làm gì để quản lý giá dầu ăn ngày càng tăng? Các nhà phân tích cho rằng phương án tốt nhất là để giá trong nước theo xu hướng toàn cầu và phản ánh đúng các nguyên tắc cơ bản của nền kinh tế, đồng thời trợ cấp cho các hộ nghèo bằng cách chuyển tiền mặt. Indonesia có thể tiếp tục áp dụng thuế xuất khẩu tạm thời đối với dầu cọ tinh chế, tẩy trắng và khử mùi (RBD), một nguyên liệu đầu vào trực tiếp cho dầu ăn, nhưng không áp dụng đối với CPO hoặc các chất dẫn xuất khác.
Ngược lại với lệnh cấm xuất khẩu, thuế xuất khẩu tạo ra doanh thu, một số có thể tài trợ cho việc chuyển tiền mặt đến các hộ nghèo. Indonesia, giống như nhiều quốc gia khác, có thể sẽ tăng cường các nỗ lực chủ quyền lương thực của mình trong bối cảnh toàn cầu có nhiều bất ổn. Thay vì mở rộng đất nông nghiệp, Indonesia có thể tập trung vào việc tăng năng suất và cải thiện giai đoạn sau thu hoạch trong chuỗi cung ứng của mình, nơi hiện đang tụt hậu so với các nước tương đương. Điều này sẽ làm tăng khối lượng sản xuất và doanh thu, đồng thời tạo ra giá trị gia tăng cho nông dân đồng thời mang lại lợi ích cho người tiêu dùng Indonesia. Về lâu dài, điều này sẽ khiến sản phẩm của Indonesia cạnh tranh hơn trên toàn cầu khi giá cuối cùng giảm.