AI truyền thống đề cập đến các hệ thống được thiết kế thông minh để đáp ứng một bộ đầu vào yêu cầu cụ thể. Các hệ thống này sẽ học hỏi từ dữ liệu huấn luyện và đưa ra quyết định hoặc dự đoán dựa trên dữ liệu đó. Một ví dụ đơn giản của AI truyền thống là trò chơi cờ trên máy tính, trò chơi này được lập trình dự đoán các di chuyển của người chơi đồng thời đưa ra quyết định di chuyển quân cờ dựa trên một chiến lược đã được xác định trước. Điều này có nghĩa, AI truyền thống không phát minh ra những cách chơi cờ mới mà là lựa chọn những chiến lược mà trò chơi đã được lập trình sẵn.
Các ví dụ khác về AI truyền thống là trợ lý giọng nói như Siri hay Alexa, công cụ đề xuất tại Netflix hoặc Amazon, hay một ví dụ quen thuộc khác là thuật toán tìm kiếm của Google. Những AI này đã được đào tạo để tuân theo các quy tắc cụ thể, thực hiện một nhiệm vụ cụ thể và hoàn thành tốt nhiệm vụ đó, nhưng chúng không tạo ra bất kỳ điều gì mới.
AI tạo sinh: biên giới tiếp theo
Mặt khác, AI tạo sinh lại được coi là thế hệ tiếp theo của trí tuệ nhân tạo. Đây là một dạng AI có thể tạo ra một kết quả mới dựa trên nền tảng dữ liệu ban đầu. Chỉ cần cho AI tạo sinh một dòng mở đầu “Ngày xửa ngày xưa, ở một thiên hà rất xa…” và yêu cầu hệ thống kể chuyện. AI sẽ tiếp nhận dòng lệnh đầu vào đó và tạo ra một câu chuyện hoàn chỉnh với đầy đủ cốt truyện, nhân vật và thậm chí tạo ra một cái kết thú vị. Đây chính là AI tạo sinh, trí tuệ nhân tạo tạo ra những điều mới dựa trên những thông tin đã được cung cấp.
Và trên thực tế, giờ đây, AI tạo sinh không chỉ đưa đầu ra kết quả là văn bản mà còn cả hình ảnh, âm nhạc và thậm chí bộ mã máy tính. Các mô hình AI tạo sinh được đào tạo trên một tập dữ liệu và tìm hiểu các mẫu cơ bản để tạo dữ liệu mới phản ánh tập dữ liệu mà chúng được huấn luyện.
Mô hình ngôn ngữ mới nhất của OpenAI, GPT-4 là một ví dụ điển hình của AI tạo sinh. Được đào tạo dựa trên dữ liệu rộng lớn của Internet, mô hình này có thể tạo ra văn bản giống hệt con người gần.
Khác biệt cơ bản giữa 2 loại AI
Điểm khác biệt chính giữa AI truyền thống và AI tạo sinh nằm ở khả năng và ứng dụng của chúng. Các hệ thống AI truyền thống chủ yếu được sử dụng để phân tích dữ liệu và đưa ra dự đoán, trong khi AI tạo sinh có bước tiến xa hơn bằng cách tạo dữ liệu mới dựa trên dữ liệu đào tạo.
AI tạo sinh có phạm vi rất rộng, cung cấp những con đường mới cho sự sáng tạo và đổi mới. Trong thiết kế, AI tạo sinh có thể giúp tạo ra vô số nguyên mẫu trong vài phút, giảm thời gian cần thiết cho quá trình suy nghĩ của trí tuệ nhân tạo. Trong ngành công nghiệp giải trí, AI tạo sinh đang giúp sáng tác các bài hát mới, viết kịch bản, v.v. Trong nghề báo chí, AI tạo sinh có thể giúp viết báo hay phóng sự. AI tạo sinh hoàn toàn có thể cách mạng hóa bất kỳ lĩnh vực nào mà sáng tạo và đổi mới là chìa khóa.
Bên cạnh đó, AI truyền thống vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc ứng dụng giải quyết các nhiệm vụ riêng biệt. AI truyền thống cung cấp năng lượng cho các chatbot, hệ thống đề xuất, phân tích dự đoán, đồng thời cũng là động cơ đằng sau hầu hết các ứng dụng AI hiện có giúp tối ưu hóa hiệu quả trong các ngành công nghiệp.
Mặc dù AI truyền thống và AI tạo sinh có các chức năng khác nhau, nhưng chúng không loại trừ lẫn nhau. AI tạo sinh có thể hoạt động song song với AI truyền thống để cung cấp các giải pháp mạnh mẽ hơn nữa. Ví dụ ứng dụng hai công nghệ này để nâng cấp một ứng dụng, AI truyền thống có thể phân tích dữ liệu hành vi của người dùng và AI tạo sinh có thể sử dụng phân tích này để đề xuất các nội dung được cá nhân hóa.
Để khám phá những tiềm năng mới của AI, điều quan trọng là các nhà phát triển và các doanh nghiệp phải hiểu những khác biệt này giữa hai loại trí tuệ nhân tạo. Cả AI tạo sinh và AI truyền thống đều có những thế mạnh riêng để mở ra những đổi mới trong các ngành. Hiện nay, việc áp dụng những công nghệ tiên tiến này đang thực sự quan trọng với các doanh nghiệp muốn phát triển và dẫn đầu ngành trong bối cảnh kỹ thuật số đang phát triển nhanh chóng.