Với những công cụ cần thiết và quyết tâm sẽ thay mặt các gia đình và doanh nghiệp Mỹ khôi phục sự ổn định giá cả, phản ứng ban đầu chậm chạp trước sự gia tăng lạm phát leo thang ở nền kinh tế Mỹ. Sau cuộc họp kéo dài hai ngày tại Washington của hội đồng thiết lập lãi suất quan trọng, ông Powell cũng báo hiệu rằng ngân hàng trung ương Mỹ sẽ tăng cường hơn nữa cuộc chiến chống lạm phát tăng cao trong những tháng tới.
Sau khi xoay trục mạnh để bù đắp cho phản ứng chậm ban đầu trong việc giải quyết giá đang dao động gần mức cao nhất kể từ những năm 1980, cuộc họp ngày 20-21/9 của Fed đã quyết định tăng lãi suất cơ bản lên 3/4 điểm trong lần thứ ba liên tiếp. Đáng kể hơn, điều này ám chỉ rằng các đợt tăng giá tiếp theo sẽ xảy ra và lãi suất sẽ tiếp tục tăng cho đến năm 2024. Lần tăng mới nhất của Fed đã thúc đẩy lãi suất ngắn hạn chuẩn, đóng vai trò là giá neo cho hầu hết các khoản vay tiêu dùng và kinh doanh ở Mỹ, lên phạm vi từ 3% đến 3,25% - mức cao nhất kể từ trước cuộc khủng hoảng tài chính năm 2008 và tăng từ gần 0 vào đầu năm nay. Các quan chức Fed cũng báo hiệu rằng, vào đầu năm 2023, họ dự kiến sẽ tiếp tục nâng lãi suất cao hơn nhiều so với dự kiến tại cuộc đánh giá tháng 6.
Trong một tuyên bố ngày 21/9 sau cuộc họp kéo dài hai ngày ở Washington, Ủy ban Thị trường Mở Liên bang - ủy ban thiết lập lãi suất chính của Fed - nhắc lại rằng họ “rất chú ý đến rủi ro lạm phát”. Ban giám đốc ngân hàng trung ương cũng khẳng định rằng họ “dự đoán mức tăng liên tục trong phạm vi mục tiêu sẽ là phù hợp,” và “cam kết mạnh mẽ đưa lạm phát trở lại mục tiêu 2%”, điều mà ông Powell đã lặp lại nhiều lần trong các cuộc họp báo của mình.
Câu hỏi hóc búa về chính sách
Hành động của Fed theo sau một báo cáo của chính phủ Mỹ hồi đầu tháng 9 cho thấy lạm phát cao lan rộng hơn trong nền kinh tế, với giá thuê nhà và các dịch vụ khác tăng mặc dù giá xăng dầu đã giảm. Lạm phát đã đạt đỉnh 9,1% vào tháng 6, được đo bằng chỉ số giá tiêu dùng hàng năm của Mỹ. Hai tháng sau, vào tháng 8, lạm phát vẫn ở mức 8,3%.
Tuy nhiên, để đạt được một phản ứng hiệu quả, vấn đề đối với các quan chức chính sách là sự nổi lên liên tục của thị trường việc làm Mỹ, vốn vẫn có khả năng phục hồi và với tỷ lệ thất nghiệp, ở mức 3,7%, vẫn thấp hơn mức mà hầu hết các nhà phân tích cho là bền vững về lâu dài. Sự thất bại của thị trường lao động trong việc dịu lại đã tạo thêm động lực cho một đường lối thắt chặt quyết liệt hơn tại ngân hàng trung ương Mỹ. Vì vậy, bằng cách tăng lãi suất đi vay, trong khi Fed làm cho việc vay mua nhà hoặc vay mua xe hoặc kinh doanh thậm chí còn tốn kém hơn và kết quả là người tiêu dùng và doanh nghiệp được kỳ vọng sẽ cắt giảm chi tiêu, thì tăng trưởng tiền lương mạnh mẽ sẽ phủ nhận mục tiêu này một cách hiệu quả.
Với việc Cục Dự trữ Liên bang Mỹ sẽ tăng lãi suất hơn nữa, dòng tiền chảy ra từ các thị trường mới nổi có khả năng tiếp tục, gây áp lực lên tiền tệ và thị trường ở các quốc gia như Ấn Độ. Các chỉ số chuẩn ở Ấn Độ đã giảm khi mở cửa giao dịch vào ngày 22/9 trong khi đồng Rupee có khả năng giảm thêm sau khi chạm mức thấp kỷ lục so với đô la Mỹ. Đồng rupee giao dịch mở cửa ở mức thấp kỷ lục 80,2850 mỗi đô la Mỹ, giảm so với mức 79,9750 của phiên trước đó. Các đồng tiền châu Á khác cũng mở cửa yếu hơn, với đồng nhân dân tệ của Trung Quốc giảm xuống dưới 7,10 so với đồng đô la.
Tín hiệu của Fed
Các nhà giao dịch trên khắp các thị trường đã tìm kiếm các dấu hiệu kể từ đầu năm nay rằng Fed có thể quyết liệt hơn trong việc rút lại các biện pháp kích thích đã mang lại lợi nhuận cho thị trường chứng khoán trên các khu vực. Các dự báo mới để đối phó với quỹ đạo lạm phát đang được coi là một động thái dứt khoát nhằm giải quyết vấn đề đảo ngược chính sách tiền tệ mở rộng của ngân hàng trung ương được đưa ra vào đầu năm 2020 để tiếp thêm sinh lực cho nền kinh tế Mỹ trong bối cảnh bùng phát Covid-19. Một phần của sự hỗ trợ này là dưới hình thức chương trình mua trái phiếu bất thường, nhằm giảm lãi suất dài hạn và thúc đẩy việc vay và chi tiêu nhiều hơn của cả người tiêu dùng và doanh nghiệp.
Hành động ngăn chặn lạm phát của Fed được đưa ra trong bối cảnh chỉ trích rằng ngân hàng trung ương Mỹ đã tụt lại phía sau đường cong về lạm phát. Ông Powell và các quan chức Fed khác cho đến đầu năm nay vẫn cho rằng lạm phát ở Mỹ chỉ là một vấn đề tạm thời liên quan đến các vấn đề chuỗi cung ứng. Giá đã tăng vọt kể từ đó và luôn ở mức cao, một phần do các yếu tố bên ngoài, bao gồm cuộc chiến ở Ukraine và việc Covid-19 tiếp tục đóng cửa tại các trung tâm sản xuất chính của Trung Quốc.
Các tác động đến thị trường
Giống như các ngân hàng trung ương khác, khi Fed của Mỹ thực hiện chính sách tiền tệ, nó ảnh hưởng chủ yếu đến việc làm và lạm phát bằng cách sử dụng các công cụ chính sách để kiểm soát tính khả dụng và chi phí tín dụng trong nền kinh tế. Công cụ chính của Fed trong chính sách tiền tệ là lãi suất quỹ liên bang, những thay đổi trong đó ảnh hưởng đến các lãi suất khác - từ đó ảnh hưởng đến chi phí đi vay đối với các hộ gia đình và doanh nghiệp, cũng như các điều kiện tài chính rộng hơn. Ngoài ra, chương trình mua trái phiếu, còn được gọi là nới lỏng định lượng, được đưa ra vào năm 2020 như một biện pháp đặc biệt nhằm giúp thị trường tài chính và nền kinh tế chống lại tác động của đại dịch. Fed không đơn độc trong ý định tăng lãi suất. Ngân hàng Trung ương Anh đã công bố nhiều đợt tăng lãi suất kể từ tháng 12 năm ngoái, lần đầu tiên đẩy lãi suất chuẩn lên hơn 1% kể từ năm 2009. Úc, Brazil và Canada cũng đã tăng lãi suất, trong khi Ngân hàng Trung ương Châu Âu cũng theo sau với tăng 0,75 điểm phần trăm.
Tại Ấn Độ, Ngân hàng Dự trữ Ấn Độ (RBI) có thể tăng lãi suất thêm 50 điểm cơ bản (một điểm cơ bản bằng một phần trăm điểm phần trăm) trong đợt xem xét chính sách sắp tới vào cuối tháng này. Upasana Chachra, nhà kinh tế trưởng Ấn Độ tại Morgan Stanley, cho biết rằng trước đó đã dự kiến mức tăng 0,35 điểm phần trăm nhưng "lạm phát cố định và lập trường cứng rắn tiếp tục của các ngân hàng trung ương thị trường phát triển đảm bảo tiếp tục tăng lãi suất." Tăng lãi suất là công cụ chính sách tiền tệ chính được các ngân hàng trung ương sử dụng để giải quyết các đợt lạm phát lẻ tẻ. Khi lãi suất tăng lên trong nền kinh tế, thì việc đi vay sẽ trở nên đắt đỏ hơn; do đó các hộ gia đình ít có xu hướng mua hàng hóa và dịch vụ, và các doanh nghiệp không thích vay vốn để mở rộng, mua thiết bị hoặc đầu tư vào các dự án mới.
Việc giảm nhu cầu đối với hàng hóa và dịch vụ sau đó sẽ làm giảm tiền lương và các chi phí khác, khiến lạm phát tăng cao trong tầm kiểm soát. Mặc dù mối liên hệ của chính sách tiền tệ với lạm phát và việc làm không trực tiếp hoặc tức thời, nhưng chính sách tiền tệ là một yếu tố chính trong việc giải quyết giá. Về mặt lý thuyết, tín hiệu tăng lãi suất chính sách ở Mỹ sẽ là một tiêu cực đối với các nền kinh tế thị trường mới nổi, đặc biệt là từ góc độ thị trường nợ. Các nền kinh tế mới nổi như Ấn Độ có xu hướng lạm phát cao hơn và do đó, lãi suất cao hơn so với các nước phát triển. Do đó, các nhà đầu tư, bao gồm cả nhà đầu tư nước ngoài, có xu hướng vay ở Mỹ với lãi suất thấp hơn tính theo đồng đô la và đầu tư số tiền đó vào trái phiếu của các quốc gia như Ấn Độ bằng đồng rupee để kiếm lãi suất cao hơn.
Lãi suất tăng mạnh hơn dự kiến ở Mỹ có thể có tác động ba mũi nhọn. Khi Fed tăng lãi suất chính sách của mình, chênh lệch lãi suất giữa hai quốc gia thu hẹp, do đó khiến các quốc gia như Ấn Độ trở nên kém hấp dẫn hơn đối với giao dịch thương mại tiền tệ. Tín hiệu lãi suất cao của Fed cũng đồng nghĩa với việc giảm động lực tăng trưởng ở Mỹ, đây có thể là tin tức tiêu cực đối với tăng trưởng toàn cầu, đặc biệt là khi Trung Quốc đang quay cuồng dưới tác động của khủng hoảng bất động sản và suy thoái do đóng cửa. Lợi nhuận cao hơn trên các thị trường nợ của Mỹ cũng có thể gây ra sự xáo trộn trong thị trường chứng khoán mới nổi, làm giảm sự nhiệt tình của các nhà đầu tư nước ngoài. Ngoài ra còn có một tác động tiềm tàng đến thị trường tiền tệ, bắt nguồn từ dòng tiền chảy ra.